Chuẩn đầu ra — Chương trình Biên — Phiên dịch (翻译 — 口译) của Trung Tâm Ngoại Ngữ Phúc Gia Quảng Ngãi


Chuẩn đầu ra — Biên & Phiên dịch | Trung tâm Tiếng Trung Phúc Gia

Chuẩn đầu ra — Chương trình Biên & Phiên dịch

1. Mục tiêu chung (目标)

Học viên sau khi hoàn thành chương trình sẽ đạt năng lực thực tế để làm việc trong lĩnh vực biên dịch (dịch viết) và phiên dịch (dịch nói); quản lý thuật ngữ; sử dụng CAT tools; xây dựng portfolio nghề nghiệp.

  • Biên dịch (翻译 — fānyì): dịch văn bản, soát và hiệu chỉnh bản dịch.
  • Phiên dịch (口译 — kǒuyì): phiên dịch liên tiếp (交替传译 — jiāotì chuányì) và đồng thời nhập môn (同声传译入门 — tóngshēng chuányì rùmén).
  • Kỹ năng nghề: bộ nhớ dịch TM (翻译记忆库), bảng thuật ngữ (术语表), CAT tools (电脑辅助翻译工具), đạo đức nghề nghiệp (职业伦理).

2. Cấu trúc chương trình & lộ trình thời gian (课程结构与时间规划)

Bậc 1 — Sơ cấp (初级)

Lộ trình tập trung: 3–4 tháng (200–240 giờ) • Bán thời gian: 6–8 tháng

Mục tiêu: nghe-hiểu cơ bản; phiên dịch liên tiếp 2–4 phút; dịch đoạn 150–250 chữ.

Bậc 2 — Trung cấp (中级)

Lộ trình tập trung: 6–8 tháng (320–360 giờ) • Bán thời gian: 10–12 tháng

Mục tiêu: phiên dịch liên tiếp 10 phút; dịch 400–800 chữ bán-chuyên ngành; thành thạo CAT tool cơ bản.

Bậc 3 — Cao cấp (高级)

Lộ trình tập trung: 9–12 tháng (420–480 giờ) • Bán thời gian: 14–18 tháng

Mục tiêu: phiên dịch liên tiếp 15–30 phút hoặc đồng thời 10–15 phút; dịch 800–2.000 chữ chuyên ngành; portfolio ≥ 10 sản phẩm.

3. Tiêu chí & phương pháp đánh giá (考核方式)

Hạng mụcTỉ trọng
Bài thi biên dịch30%
Bài thi phiên dịch (交替 / 同声)20%
Portfolio & project thực tế10%
Kiểm tra ngôn ngữ (mock HSK)10%
Kiến thức CAT & quản trị thuật ngữ10%
Thái độ & năng lực mềm20%

Tiêu chuẩn đạt: Điểm trung bình ≥ 65% + nộp portfolio theo yêu cầu + đạt tiêu chí tối thiểu cho phần phiên dịch.

4. Mẫu rubric (评分量表)

Phiên dịch liên tiếp 10 phút

Tiêu chíTrọng số
Trung thực nội dung (信息保真)40%
Lưu loát & ngôn ngữ (语言流利度)30%
Thuật ngữ & văn hóa (术语与文化处理)20%
Ghi chép & kỹ thuật (笔记与技术)10%

5. Thuật ngữ chính (Tiếng Việt trước — Tiếng Trung sau)

Biên dịch
翻译 — fānyì
Phiên dịch
口译 — kǒuyì
Phiên dịch liên tiếp
交替传译 — jiāotì chuányì
Phiên dịch đồng thời
同声传译 — tóngshēng chuányì
Bộ nhớ dịch (TM)
翻译记忆库 — fānyì jìyìkù
Bảng thuật ngữ
术语表 — shùyǔ biǎo
Đạo đức nghề nghiệp
职业伦理 — zhíyè lúnlǐ
Soát lỗi / Hiệu chỉnh
校对 / 润色
© Trung tâm Tiếng Trung Phúc Gia

Đăng nhận xét

0 Nhận xét