Lộ trình học tiếng Trung – Khái quát
Ba cấp độ: Sơ cấp (HSK 1–2), Trung cấp (HSK 3–4), Cao cấp (HSK 5–6). Mỗi cấp có mục tiêu rõ ràng về thời gian, số lượng từ vựng và kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
Sơ cấp (HSK 1–2)
- Nghe hiểu hội thoại ngắn, tốc độ chậm; nhận từ khóa.
- Đọc đoạn văn đơn giản (<50 chữ), nhận biển hiệu, thực đơn.
- Viết 5–10 câu cơ bản; điền biểu mẫu, nhắn tin đơn giản.
- Nói 2–3 câu về giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi đường.
- Học Pinyin và phát âm chuẩn; nắm các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Trung cấp (HSK 3–4)
- Nghe hiểu đoạn hội thoại 1–2 phút, trả lời câu hỏi chi tiết.
- Đọc văn bản ~500 chữ: email, tin tức, thông báo.
- Viết đoạn 150 chữ: mô tả bản thân, công việc, email cơ bản.
- Nói 3–5 phút tự tin với người bản xứ; trình bày ý kiến đơn giản.
- Ôn luyện ngữ pháp nâng cao: điều kiện, so sánh, bị động, liên từ.
Cao cấp (HSK 5–6)
- Nghe hiểu bài giảng/hội thoại ~5 phút, nắm ý chính & chi tiết.
- Đọc tài liệu chuyên ngành ~1.000 chữ, báo chí, nghiên cứu.
- Viết bài luận ~300 chữ với luận điểm rõ ràng.
- Thuyết trình/tranh luận 10 phút, giao tiếp công sở chuyên nghiệp.
- Sử dụng thành thạo thành ngữ, cấu trúc phức tạp, sắc thái biểu cảm.
| Cấp độ | Thời gian | Từ vựng | Mục tiêu giao tiếp |
|---|---|---|---|
| Sơ cấp | 3–6 tháng | 300–500 | Nói 2–3 câu; đọc biển hiệu; viết câu ngắn |
| Trung cấp | 6–12 tháng | 1.000–2.000 | Đọc 500 chữ; nói 3–5 phút; viết 150 chữ |
| Cao cấp | 12–24 tháng | 2.500–5.000 | Đọc 1.000 chữ; thuyết trình 10 phút; viết 300 chữ |
Ghi chú: Học viên hoàn thành mỗi cấp độ sẽ nhận chứng nhận bởi trung tâm. Lộ trình có thể điều chỉnh theo mục tiêu cá nhân (du học, xuất khẩu lao động, thương mại...).
0 Nhận xét